Từ "thành viên" trong tiếng Việt được định nghĩa là phần hợp thành một đoàn thể hoặc tổ chức nào đó. Nói một cách đơn giản, "thành viên" là người hoặc đơn vị tham gia vào một nhóm, tổ chức hay cộng đồng.
Cách sử dụng:
"Tôi là thành viên của câu lạc bộ thể thao trường." (Có nghĩa là bạn tham gia vào câu lạc bộ thể thao đó.)
"Đảng xã hội là một thành viên của mặt trận tổ quốc." (Có nghĩa là đảng xã hội là một phần của một tổ chức lớn hơn.)
"Chúng tôi cần thêm thành viên mới để mở rộng dự án này." (Có nghĩa là nhóm hoặc tổ chức đó đang tìm kiếm người tham gia.)
"Mỗi thành viên đều có trách nhiệm đóng góp ý kiến trong cuộc họp." (Có nghĩa là mỗi người trong nhóm đều có vai trò và trách nhiệm trong cuộc họp.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Người tham gia": cũng chỉ người tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.
"Cộng sự": người làm việc cùng nhau trong một tổ chức, nhưng thường mang nghĩa là có sự hợp tác chặt chẽ hơn.
"Đối tác": thường chỉ những người hoặc tổ chức hợp tác trong một dự án cụ thể.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thành viên", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tổ chức, nhóm hoặc đoàn thể.